Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ca lô
* noun
- Garrison cap (Mỹ)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ca lô
- (từ mỹ, nghĩa mỹ) garrison cap; forage-cap
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi gỗ
-
bái hạ
-
bãi hạ cánh
-
bãi hạ cánh phụ
-
bài hát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ca lô
* Từ tham khảo/words other:
- bãi gỗ
- bái hạ
- bãi hạ cánh
- bãi hạ cánh phụ
- bài hát