Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó nói chuyện
- difficult to get conversation going|= mọi người đều xa lạ với nhau nên khó nói chuyện as all the company were strangers to each other, it was difficult to get conversation going
* Từ tham khảo/words other:
-
thủ thế
-
thủ thỉ
-
thủ thỉ với nhau
-
thứ thiệt
-
thủ thiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó nói chuyện
* Từ tham khảo/words other:
- thủ thế
- thủ thỉ
- thủ thỉ với nhau
- thứ thiệt
- thủ thiêu