khó nghe | - Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble =Nói nhỏ quá khó nghe+He speaks too softy so he is hard to understand -Unpalatable, unacceptable =Những lý lẽ của hắn khó nghe lắm+His arguments are quite unacceptable |
khó nghe | - hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble|= nói nhỏ quá khó nghe he speaks too softy so he is hard to understand|- unpalatable, unacceptable|= những lý lẽ của hắn khó nghe lắm his arguments are quite unacceptable |
* Từ tham khảo/words other:
- cách điệu
- cách điệu hóa
- cách điều trị
- cách dính
- cách đoạn