Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khô dầu gai
- linseed cake
* Từ tham khảo/words other:
-
bom cay
-
bơm chân không
-
bom cháy
-
bom chiếu sáng
-
bờm chờm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khô dầu gai
* Từ tham khảo/words other:
- bom cay
- bơm chân không
- bom cháy
- bom chiếu sáng
- bờm chờm