Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở dưới thấp
* phó từ beneath, below
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt khẩn cấp
-
bắt khoán
-
bắt khoan bắt nhặt
-
bật khóc
-
bất khuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở dưới thấp
* Từ tham khảo/words other:
- bắt khẩn cấp
- bắt khoán
- bắt khoan bắt nhặt
- bật khóc
- bất khuất