Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khít lại
* nđtừ|- tighten|* thngữ|- to close up
* Từ tham khảo/words other:
-
quý hồ
-
quý hóa
-
quy hoạch
-
quy hoạch thành phố
-
quy hoạch thủy lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khít lại
* Từ tham khảo/words other:
- quý hồ
- quý hóa
- quy hoạch
- quy hoạch thành phố
- quy hoạch thủy lợi