Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khin khít
- xem khít (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khin khít
- xem khít (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
cách bức
-
cách bức tường
-
cách bước
-
cách cảm
-
cách cầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khin khít
* Từ tham khảo/words other:
- cách bức
- cách bức tường
- cách bước
- cách cảm
- cách cầm