Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiễng
- Limp
=Đi khiễng chân vì có nhọt đầu gối+To limp because of a boil in the knee
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khiễng
- limp|= đi khiễng chân vì có nhọt đầu gối to limp because of a boil in the knee
* Từ tham khảo/words other:
-
cách bài trí
-
cách bán chịu trả dần
-
cách bắt đầu giải quyết
-
cách biệt
-
cách biệt lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiễng
* Từ tham khảo/words other:
- cách bài trí
- cách bán chịu trả dần
- cách bắt đầu giải quyết
- cách biệt
- cách biệt lớn