cách biệt | * verb - To separate completely, to cut off =mấy năm trời cách biệt+to be cut off for some long years -To be very different from =dưới chế độ xã hội chủ nghĩa, nông thôn ngày càng cách biệt với thành thị+under socialism, the countryside gets more and more different from the cities |
cách biệt | - parting|* đtừ|- to separate completely, to cut off, part|= mấy năm trời cách biệt to be cut off for some long years|= sống cách biệt live apart (from)|- to be very different from|= dưới chế độ xã hội chủ nghĩa, nông thôn ngày càng ít cách biệt với thành thị under socialism, the countryside gets less and less different from the cities |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi rào nhốt súc vật lạc
- bài rượu
- bãi sa mạc
- bại sản
- bãi san hô