Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiển hứng
- arouse interest; rouse oneself; cheer up
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền sinh
-
tiền sinh hoạt
-
tiền sinh tố
-
tiên sư
-
tiền sử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiển hứng
* Từ tham khảo/words other:
- tiền sinh
- tiền sinh hoạt
- tiền sinh tố
- tiên sư
- tiền sử