không còn | - no longer; no more|= không còn bánh mì, nên ai cũng đói there's no bread left/there isn't any more bread/there's no more bread, so everybody is ravenous|= nàng không còn yêu ta nữa she doesn't love me any longer; she no longer loves me|- to be over|= đừng sợ, không còn nguy hiểm nữa đâu! never fear, the danger is over!|- there's nothing left|= không còn gì để ăn there's nothing left to eat|= nó không còn gì để làm ngoài việc đọc báo he had nothing left to do but read newspapers |
* Từ tham khảo/words other:
- tuyên đọc
- tuyển dụng
- tuyển dụng nhân viên
- tuyên dương
- tuyến đường