Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiển
- order, command|= điều binh khiển tướng arrange troops and order generals, run the army|- reprove, rebuke|= khiển ai vì tội cẩu thả reprove a person for his carelessness
* Từ tham khảo/words other:
-
không rót đầy
-
không rửa
-
không rửa tội
-
không run sợ
-
không rụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiển
* Từ tham khảo/words other:
- không rót đầy
- không rửa
- không rửa tội
- không run sợ
- không rụng