Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiến cho
- xem làm cho|= điều gì khiến cho ông nghĩ rằng hắn nói dối? what makes you think he's lying?
* Từ tham khảo/words other:
-
mong manh
-
móng mánh
-
mỏng manh
-
mỏng mảnh
-
mỏng manh hoặc lưa thưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiến cho
* Từ tham khảo/words other:
- mong manh
- móng mánh
- mỏng manh
- mỏng mảnh
- mỏng manh hoặc lưa thưa