khiêm tốn | - Modest =Khiêm tốn về thành tích của mình+To be modest about one's achievements |
khiêm tốn | - humble; modest; unobstrusive; unpretentious|= khiêm tốn và kín đáo modest and discreet|= khiêm tốn về thành tích của mình to be modest about one's achievements |
* Từ tham khảo/words other:
- cacbuaratơ
- cách
- cạch
- cách âm
- cách ăn mặc