Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiếm thị
- sightless; blind|= sự khiếm thị blindness; cecity
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ đạo định sẵn
-
quỹ đạo đo độ sáng
-
quỹ đạo dừng
-
quỹ đạo đường thẳng
-
quỹ đạo e lip
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiếm thị
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ đạo định sẵn
- quỹ đạo đo độ sáng
- quỹ đạo dừng
- quỹ đạo đường thẳng
- quỹ đạo e lip