Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại giam tù binh
- pow stockade
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn đầu
-
chân dây neo
-
chân đê
-
chấn đế
-
chăn đệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại giam tù binh
* Từ tham khảo/words other:
- chặn đầu
- chân dây neo
- chân đê
- chấn đế
- chăn đệm