Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khích phẫn
- cause outrage
* Từ tham khảo/words other:
-
máy oxy hóa
-
máy pha cà phê hơi
-
máy phân
-
máy phân tích
-
máy phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khích phẫn
* Từ tham khảo/words other:
- máy oxy hóa
- máy pha cà phê hơi
- máy phân
- máy phân tích
- máy phát