Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ học sóng
- wave mechanics
* Từ tham khảo/words other:
-
voi một ngà
-
với một số chi tiết
-
với mục đích là
-
voi nang
-
với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ học sóng
* Từ tham khảo/words other:
- voi một ngà
- với một số chi tiết
- với mục đích là
- voi nang
- với nhau