khía cạnh | - Angle =Xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp+To consider every angle of problem before putting forward a solution |
khía cạnh | - respect; aspect; side|= về nhiều/một số khía cạnh in many/some respects|= xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp to consider every aspect of the problem before putting forward a solution |
* Từ tham khảo/words other:
- các vị trong ngành y
- cạc vi zit
- cạc-bon đi-ô-xýt đặc
- cacbon
- cacbon hóa