Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí thế quần chúng
- enthusiasm among the people
* Từ tham khảo/words other:
-
không quan hệ
-
không quân hoàng gia
-
không quân nhân dân
-
không quan sát
-
không quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí thế quần chúng
* Từ tham khảo/words other:
- không quan hệ
- không quân hoàng gia
- không quân nhân dân
- không quan sát
- không quân sự