Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí quyển điện
- atmospheric electricity
* Từ tham khảo/words other:
-
nước quả nấu đông
-
nước quân chủ
-
nước quê hương
-
nước rác
-
nước rặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí quyển điện
* Từ tham khảo/words other:
- nước quả nấu đông
- nước quân chủ
- nước quê hương
- nước rác
- nước rặc