Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí lý tưởng
- ideal gas
* Từ tham khảo/words other:
-
người ngu dốt
-
người ngủ hay ngáy
-
người ngủ không ngon giấc
-
người ngu mà hay lên mặt dạy đời
-
người ngu mà hợm mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí lý tưởng
* Từ tham khảo/words other:
- người ngu dốt
- người ngủ hay ngáy
- người ngủ không ngon giấc
- người ngu mà hay lên mặt dạy đời
- người ngu mà hợm mình