Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạch định hoặc tổ chức
* ngđtừ|- structure
* Từ tham khảo/words other:
-
phép chụp tia x bể thận
-
phép chuyển nghĩa
-
phép công
-
phép cộng
-
phép cưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạch định hoặc tổ chức
* Từ tham khảo/words other:
- phép chụp tia x bể thận
- phép chuyển nghĩa
- phép công
- phép cộng
- phép cưới