Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí chất
* noun
- disposition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí chất
- stuff; makings|= ông ấy có khí chất anh hùng he is of the stuff that heroes are made of
* Từ tham khảo/words other:
-
các chị
-
cắc cớ
-
các đại cường quốc
-
các giải quyết đến sau
-
các giáo sư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí chất
* Từ tham khảo/words other:
- các chị
- cắc cớ
- các đại cường quốc
- các giải quyết đến sau
- các giáo sư