Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khép kín
- Closed, self-contained
=Căn hộ khép kín+A self-contained flat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khép kín
- closed; self-contained|= căn hộ khép kín a self-contained flat|- xem khép chặt
* Từ tham khảo/words other:
-
ca vịnh
-
cá voi
-
cá voi bụng vàng
-
cá voi cái
-
cá voi con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khép kín
* Từ tham khảo/words other:
- ca vịnh
- cá voi
- cá voi bụng vàng
- cá voi cái
- cá voi con