Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khép chặt
- to shut tight; to close tight|= khép chặt vòng vây to close the encirclement tight|= cửa sổ khép chặt chưa? are the windows shut tight?
* Từ tham khảo/words other:
-
cải trang
-
cải trắng
-
cai trị
-
cai trị hà khắc
-
cai trị quá chặt tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khép chặt
* Từ tham khảo/words other:
- cải trang
- cải trắng
- cai trị
- cai trị hà khắc
- cai trị quá chặt tay