Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khéo xoay
- Have gumption; be resourceful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khéo xoay
- have gumption; be resourceful
* Từ tham khảo/words other:
-
cá vẹt
-
cá viên bột
-
ca vịnh
-
cá voi
-
cá voi bụng vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khéo xoay
* Từ tham khảo/words other:
- cá vẹt
- cá viên bột
- ca vịnh
- cá voi
- cá voi bụng vàng