Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khéo tay
- Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous.
-(Khéo chân khéo tay) như khéo tay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khéo tay
- good/clever with one's hands; skillful; dexterous
* Từ tham khảo/words other:
-
cá vền
-
cá vẹt
-
cá viên bột
-
ca vịnh
-
cá voi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khéo tay
* Từ tham khảo/words other:
- cá vền
- cá vẹt
- cá viên bột
- ca vịnh
- cá voi