Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khéo chiếm được
* ngđtừ|- steal|* thngữ|- to steal away
* Từ tham khảo/words other:
-
khăn có dấu mặt chúa
-
khan dài
-
khán đài
-
khán đài bên
-
khán đài vòng cung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khéo chiếm được
* Từ tham khảo/words other:
- khăn có dấu mặt chúa
- khan dài
- khán đài
- khán đài bên
- khán đài vòng cung