Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hướng dẫn viên
- Guide
-Coach
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hướng dẫn viên
- guide|= hướng dẫn viên du lịch tour guide
* Từ tham khảo/words other:
-
bướu
-
bướu ác
-
bướu cây
-
bướu cổ
-
bướu cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hướng dẫn viên
* Từ tham khảo/words other:
- bướu
- bướu ác
- bướu cây
- bướu cổ
- bướu cứng