Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khen nức nở
- to be profuse in one's compliments; to praise lavishly/profusely; to be full of praise for somebody; to heap praise on somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
người chuyên buôn bán hối phiếu
-
người chuyên chế
-
người chuyên chở
-
người chuyên chở đường sông
-
người chuyên giải những câu đố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khen nức nở
* Từ tham khảo/words other:
- người chuyên buôn bán hối phiếu
- người chuyên chế
- người chuyên chở
- người chuyên chở đường sông
- người chuyên giải những câu đố