Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sào căng buồm
* dtừ|- boom; * đtừ sprit
* Từ tham khảo/words other:
-
cơm ngô
-
cơm nguội
-
cơm nhà vác ngà voi
-
còm nhom
-
còm nhỏm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sào căng buồm
* Từ tham khảo/words other:
- cơm ngô
- cơm nguội
- cơm nhà vác ngà voi
- còm nhom
- còm nhỏm