Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khen ngợi
* verb
- to command, to praise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khen ngợi
- xem khen
* Từ tham khảo/words other:
-
ca vát
-
cà vạt
-
ca vát nhỏ bản
-
cá vảy bạc
-
cá vảy chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khen ngợi
* Từ tham khảo/words other:
- ca vát
- cà vạt
- ca vát nhỏ bản
- cá vảy bạc
- cá vảy chân