Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khệ nệ
- Lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khệ nệ
- lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing
* Từ tham khảo/words other:
-
ca vũ kịch
-
ca vũ nhạc kịch
-
ca vũ trường
-
cá vun
-
cá vược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khệ nệ
* Từ tham khảo/words other:
- ca vũ kịch
- ca vũ nhạc kịch
- ca vũ trường
- cá vun
- cá vược