Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ca vũ kịch
- Opera-ballet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ca vũ kịch
* dtừ|- opera-ballet, kabuki theatre
* Từ tham khảo/words other:
-
bài hát đò đưa
-
bài hát đối
-
bài hát hổ lốn
-
bài hát lại
-
bài hát mai táng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ca vũ kịch
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát đò đưa
- bài hát đối
- bài hát hổ lốn
- bài hát lại
- bài hát mai táng