Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khay
* noun
- tray
=khay trà+tea tray
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khay
- tray|= khay trà tea tray|= giữ cái khay ngay lại! hold the tray level!
* Từ tham khảo/words other:
-
cà rà
-
cà rá
-
cá rán
-
cá rán chanh
-
cá râu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khay
* Từ tham khảo/words other:
- cà rà
- cà rá
- cá rán
- cá rán chanh
- cá râu