Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khâu vá
- Sew (nói khái quát)
=Ngồi khâu vá suốt ngày+To sew the whole day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khâu vá
- sew (nói khái quát)|= ngồi khâu vá suốt ngày to sew the whole day
* Từ tham khảo/words other:
-
cà tong cà teo
-
cá tôxôt
-
cá trắm
-
cá trắm đen
-
cá trắng nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khâu vá
* Từ tham khảo/words other:
- cà tong cà teo
- cá tôxôt
- cá trắm
- cá trắm đen
- cá trắng nhỏ