Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu súng
* dtừ|- piece
* Từ tham khảo/words other:
-
xoa dịu tinh thần đấu tranh
-
xoá đói giảm nghèo
-
xoá lùi
-
xoa mạt chược
-
xoá mờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu súng
* Từ tham khảo/words other:
- xoa dịu tinh thần đấu tranh
- xoá đói giảm nghèo
- xoá lùi
- xoa mạt chược
- xoá mờ