Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu đầu
- lip service, oral
* Từ tham khảo/words other:
-
cách một sải tay
-
cách mua chuộc đút lót
-
cách mục đích
-
cách mục tiêu
-
cách nắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu đầu
* Từ tham khảo/words other:
- cách một sải tay
- cách mua chuộc đút lót
- cách mục đích
- cách mục tiêu
- cách nắm