Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khất khứa
- promise to comply another time, ask for a delay (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy thiếc
-
giấy thông hành
-
giấy thông hành an toàn
-
giấy thông hành mặt biển
-
giấy thông thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khất khứa
* Từ tham khảo/words other:
- giấy thiếc
- giấy thông hành
- giấy thông hành an toàn
- giấy thông hành mặt biển
- giấy thông thảo