Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khao thưởng
- Give a feast as reward, reward with a feast
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khao thưởng
- give a feast as reward, reward with a feast
* Từ tham khảo/words other:
-
cà pháo
-
ca phẫu thuật
-
cà phê
-
cà phê chưa rang
-
cà phê chưa xay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khao thưởng
* Từ tham khảo/words other:
- cà pháo
- ca phẫu thuật
- cà phê
- cà phê chưa rang
- cà phê chưa xay