Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảo thích
- (ít dùng) research into and make glosses on|= khảo thích một tác phẩm cổ to research into and make glosses on an ancient literary work
* Từ tham khảo/words other:
-
tư khế
-
tử khế
-
tự khen
-
tự khen mình
-
từ khi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khảo thích
* Từ tham khảo/words other:
- tư khế
- tử khế
- tự khen
- tự khen mình
- từ khi