Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảo cứu
* verb
- to study; to carry out scientific research
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khảo cứu
* đtừ|- to study; to carry out scientific research
* Từ tham khảo/words other:
-
cà phê đen
-
cà phê hòa tan
-
cà phê hơi
-
cà phê in
-
cà phê internet
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khảo cứu
* Từ tham khảo/words other:
- cà phê đen
- cà phê hòa tan
- cà phê hơi
- cà phê in
- cà phê internet