Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảo cổ
* verb
- to study antiquities
=khảo cổ học+archaeology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khảo cổ
- xem khảo cổ học
* Từ tham khảo/words other:
-
cà phê chưa rang
-
cà phê chưa xay
-
cà phê đá
-
cà phê đen
-
cà phê hòa tan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khảo cổ
* Từ tham khảo/words other:
- cà phê chưa rang
- cà phê chưa xay
- cà phê đá
- cà phê đen
- cà phê hòa tan