khanh khách | - Pealing (laughter) =Đắc chí cười khanh khách+To show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter) |
khanh khách | - pealing (laughter)|= đắc chí cười khanh khách to show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter) |
* Từ tham khảo/words other:
- cá nục
- cá nục heo
- cá nùng nục
- cá nước
- cá nược