Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khang trang
* adj
- vast; spacious
=nhà cửa khang trang+a spacious house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khang trang
* ttừ|- vast; spacious|= nhà cửa khang trang a spacious house
* Từ tham khảo/words other:
-
cá nhám hồi
-
cá nhân
-
cá nhân chủ nghĩa
-
cá nhảy
-
cá nheo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khang trang
* Từ tham khảo/words other:
- cá nhám hồi
- cá nhân
- cá nhân chủ nghĩa
- cá nhảy
- cá nheo