Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kháng thuế
- resist taxation
* Từ tham khảo/words other:
-
thẳng suốt
-
tháng tám
-
thẳng tăm tắp
-
thẳng tắp
-
thắng tất cả 13 con bài trên tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kháng thuế
* Từ tham khảo/words other:
- thẳng suốt
- tháng tám
- thẳng tăm tắp
- thẳng tắp
- thắng tất cả 13 con bài trên tay