Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kháng nhũ
- antilactic
* Từ tham khảo/words other:
-
tám nghề bẩy chữ
-
tam nghi
-
tạm nghỉ
-
tắm ngồi
-
tắm ngồi nửa người dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kháng nhũ
* Từ tham khảo/words other:
- tám nghề bẩy chữ
- tam nghi
- tạm nghỉ
- tắm ngồi
- tắm ngồi nửa người dưới