Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khăn trùm
* dtừ|- headscarf, wimple, chuddar
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng theo mùa
-
hiện tượng thiên nhiên
-
hiện tượng thiên thực
-
hiện tượng thoáng qua
-
hiện tượng thừa lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khăn trùm
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng theo mùa
- hiện tượng thiên nhiên
- hiện tượng thiên thực
- hiện tượng thoáng qua
- hiện tượng thừa lời