Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khăn trùm đầu
* dtừ|- head-dress, headgear
* Từ tham khảo/words other:
-
người nói thoái thác
-
người nói tiếng bụng
-
người nổi tiếng đương thời
-
người nói tiếng mẹ đẻ
-
người nổi tiếng một thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khăn trùm đầu
* Từ tham khảo/words other:
- người nói thoái thác
- người nói tiếng bụng
- người nổi tiếng đương thời
- người nói tiếng mẹ đẻ
- người nổi tiếng một thời